|
|
|
|
Không cho mượn |
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C1 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C2 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C3 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C4 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C5 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C6 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C7 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C8 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C9 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C10 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C11 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C12 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C13 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C14 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C15 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C16 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C17 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C18 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C19 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C20 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C21 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C22 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-26 |
42000 |
692 V500TH |
1664.C23 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo |