Thiết kế và tính toán móng nông (Biểu ghi số 810)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00843nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 624.156
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V500C
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Vũ Công Ngữ
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thiết kế và tính toán móng nông
Phần còn lại của nhan đề Cho các công trình dân dụng và công nghiệp
Thông tin trách nhiệm Vũ Công Ngữ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học xây dựng
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 274tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập chủ yếu đến các móng nông đặt trên nền thiên nhiên nhiên, đặc biệt các móng mềm (vấn đề tính toán các kết cấu trên nền đàn hồi). Trình bày về tính toán nhà, móng và nền cùng đồng thời làm việc với nhau trong một tổng thể thống nhất.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật xây dựng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Móng nông
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thiết kế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tính toán
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_156000000000000_V500C
-- 624_156000000000000_V500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_156000000000000_V500C
-- 624_156000000000000_V500C
-- 624_156000000000000_V500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_156000000000000_V500C
-- 624_156000000000000_V500C
-- 624_156000000000000_V500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_156000000000000_V500C
-- 624_156000000000000_V500C
-- 624_156000000000000_V500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_156000000000000_V500C
-- 624_156000000000000_V500C
-- 624_156000000000000_V500C
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 43000 624.156 V500C 5599.c1 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 43000 624.156 V500C 5599.c2 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 43000 624.156 V500C 5599.c3 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 43000 624.156 V500C 5599.c4 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 43000 624.156 V500C 5599.c5 2014-11-26 Sách tham khảo