000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00611nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
631.8071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Gi 108 tr. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Vũ Hữu Yêm |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình phân bón và cách bón phân |
Thông tin trách nhiệm |
Vũ Hữu Yêm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nông nghiệp |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
152tr. |
Khổ |
27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nghiên cứu các vấn đề về phân hóa học: phân đa lượng, phân vi lượng. Đề cập đến phân hữu cơ; nguyên liệu cải tạo đát; Xây dựng quy trình bón phân |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Phân bón |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bón phân |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_807100000000000_GI_108_TR |