|
|
|
|
Không cho mượn |
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C1 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C2 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C3 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C4 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C5 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C6 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C7 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C8 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C9 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C10 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C11 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C12 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C13 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C14 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C15 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C16 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C17 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C18 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C19 |
2017-06-01 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-18 |
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C20 |
2015-12-10 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-11-18 |
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C21 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C22 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C23 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C24 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C25 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C26 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C27 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C28 |
2017-09-14 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-26 |
1 |
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C29 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C30 |
2015-10-23 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-10-05 |
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C31 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C32 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C33 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C34 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C35 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C36 |
2017-06-16 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-24 |
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C37 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C38 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C39 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C40 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C41 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C42 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C43 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C44 |
2015-12-31 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-30 |
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C45 |
2015-12-24 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-10-22 |
1 |
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C46 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C47 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C48 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C49 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C50 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C51 |
0000-00-00 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C52 |
0000-00-00 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C53 |
0000-00-00 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-09-19 |
14500 |
160.071 V500NG |
1665.C54 |
0000-00-00 |
2016-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|