|
|
|
|
Không cho mượn |
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C1 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C2 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C3 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C4 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C5 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C6 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C7 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C8 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C9 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C10 |
2017-03-01 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-02-16 |
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C11 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C12 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C13 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C14 |
2015-12-01 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-11-12 |
1 |
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C15 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C16 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C17 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C18 |
2017-02-20 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-02-06 |
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C19 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C20 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C21 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C22 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C23 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C24 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C25 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C26 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C27 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C28 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C29 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C30 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C31 |
2016-10-20 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-09-29 |
2 |
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C32 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C33 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C34 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C35 |
2016-05-05 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-04 |
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C36 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C37 |
2016-05-05 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-04 |
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C38 |
2017-05-25 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-22 |
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C39 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C40 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C41 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C42 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C43 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C44 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C45 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C46 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C47 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C48 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C49 |
2016-05-11 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-04 |
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C50 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C51 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C52 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C53 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C54 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C55 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C56 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C57 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C58 |
2024-05-27 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2024-05-27 |
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C59 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C60 |
2016-05-05 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-04-29 |
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C61 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C62 |
2016-05-05 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-04 |
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C63 |
2016-05-11 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-05 |
1 |
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
14000 |
109 V500NG |
1666.C64 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-05 |
|
109 V500NG |
1666.c65 |
0000-00-00 |
2015-11-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-05 |
|
109 V500NG |
1666.c66 |
0000-00-00 |
2015-11-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-05 |
|
109 V500NG |
1666.c67 |
0000-00-00 |
2015-11-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-05 |
|
109 V500NG |
1666.c68 |
0000-00-00 |
2015-11-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-05 |
|
109 V500NG |
1666.c69 |
0000-00-00 |
2015-11-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-05 |
|
109 V500NG |
1666.c70 |
0000-00-00 |
2015-11-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-05 |
|
109 V500NG |
1666.c71 |
2016-05-05 |
2015-11-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-05 |
|
109 V500NG |
1666.c72 |
0000-00-00 |
2015-11-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-05 |
|
109 V500NG |
1666.c73 |
2015-12-16 |
2015-11-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-13 |
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-05 |
|
109 V500NG |
1666.c74 |
0000-00-00 |
2015-11-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
|
109 V500NG |
1666.c75 |
2016-05-05 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-05 |
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
|
109 V500NG |
1666.c76 |
0000-00-00 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
|
109 V500NG |
1666.c77 |
0000-00-00 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
|
109 V500NG |
1666.c78 |
0000-00-00 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
|
109 V500NG |
1666.c79 |
0000-00-00 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
|
109 V500NG |
1666.c80 |
0000-00-00 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
|
109 V500NG |
1666.c81 |
0000-00-00 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
|
109 V500NG |
1666.c82 |
0000-00-00 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
|
109 V500NG |
1666.c83 |
0000-00-00 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|