000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00820nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 324.25970709 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Phùng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Biên soạn: Nguyễn Văn Phùng, Kiều Xuân Bá, Vũ Văn Bân,...; Lê Viết Hảo công tác viên,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Chính trị Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 467tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày sự kiện Đảng ra đời và lãnh đạo giành chính quyền (1930-1945). Đề cập đến Đảng lãnh đạo hai cuộc kháng chiến và xây dựng chế độ mới (1945-1975). Nghiên cứu vấn đề cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1975-2000). |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 31000 | 324.25970709 Gi108tr | 1667.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 31000 | 324.25970709 Gi108tr | 1667.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 31000 | 324.25970709 Gi108tr | 1667.C3 | 2018-09-06 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | 1 | 2018-08-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 31000 | 324.25970709 Gi108tr | 1667.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 31000 | 324.25970709 Gi108tr | 1667.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 31000 | 324.25970709 Gi108tr | 1667.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 31000 | 324.25970709 Gi108tr | 1667.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 31000 | 324.25970709 Gi108tr | 1667.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 31000 | 324.25970709 Gi108tr | 1667.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 31000 | 324.25970709 Gi108tr | 1667.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-26 | 31000 | 324.25970709 Gi108tr | 1667.C11 | 0000-00-00 | 2015-11-26 | Sách tham khảo |