Bài tập vật liệu xây dựng (Biểu ghi số 805)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00902nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 691.076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B103t.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh,...
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bài tập vật liệu xây dựng
Thông tin trách nhiệm Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh,...
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 203tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày tóm tắt lý thuyết chung, đề bài, bài tập tham khảo, bài giả về những tính chất cơ bản của vật liệu xây dựng; vật liệu gồm xây dựng; vật liệu gồm xây dựng; chất kết dính vô cơ; bê tông xi măng và các sản phẩm bê tông xi măng; vữa xây dựng; chất kết dính hữu cơ và vật liệu chế tạo từ chất kết dính hữu cơ.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vật lệu xây dựng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
-- 691_076000000000000_B103T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c1 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c2 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c3 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c4 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c5 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c6 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c7 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c8 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c9 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c10 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c11 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c12 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c13 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c14 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c15 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c16 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c17 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c18 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 10800 691.076 B103t. 5597.c19 2014-11-26 Sách tham khảo