000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00740nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 010.92 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trường ĐHVHHN, Sở VH - TT và Thể thao Thái Bình |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lê Quý Đôn : Nhà thư viện - thư mục học Việt Nam thể kỷ XVIII |
Thông tin trách nhiệm | Trường ĐHVHHN, Sở VH - TT và Thể thao Thái Bình |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | VHTT |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 166 tr. |
Khổ | 19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách giới thiệu về nhà bác học Lê Quý Đôn. Ông là nhà thư viện, thư mục lỗi lạc, người mở đường cho khoa học thư viện, thư mục Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thư mục học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lê Quý Đôn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thư viện học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nhà bác học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_920000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_920000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_920000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_920000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_920000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_920000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_920000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_920000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_920000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_920000000000000_L250Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-31 | 010.92 L250Q | 7254.c1 | 0000-00-00 | 2015-03-31 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-31 | 010.92 L250Q | 7254.c2 | 0000-00-00 | 2015-03-31 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-31 | 010.92 L250Q | 7254.c3 | 0000-00-00 | 2015-03-31 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-31 | 010.92 L250Q | 7254.c4 | 0000-00-00 | 2015-03-31 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-31 | 010.92 L250Q | 7254.c5 | 0000-00-00 | 2015-03-31 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-31 | 010.92 L250Q | 7254.c6 | 0000-00-00 | 2015-03-31 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-31 | 010.92 L250Q | 7254.c7 | 0000-00-00 | 2015-03-31 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-31 | 010.92 L250Q | 7254.c8 | 0000-00-00 | 2015-03-31 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-31 | 010.92 L250Q | 7254.c9 | 0000-00-00 | 2015-03-31 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-01-12 | 010.92 L250Q | 7254.c10 | 0000-00-00 | 2016-01-12 | Sách tham khảo |