Khí tượng nông nghiệp: (Biểu ghi số 80)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00527nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 630.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách KH 300 T
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Thanh Bình
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Khí tượng nông nghiệp:
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình đại học nông nghiệp
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Thanh Bình, Đoàn Văn Điểm chủ biên và hiệu đính, Trần Đức Hạnh, Lê Quang Vinh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 312 tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Khí tượng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
-- 630_710000000000000_KH_300_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 630_710000000000000_KH_300_T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 56000 630.71 KH 300 T 1968.c1 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 56000 630.71 KH 300 T 1968.c2 2015-03-27 2014-11-12 Sách tham khảo 5 2015-03-27  
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 56000 630.71 KH 300 T 1968.c3 2015-03-27 2014-11-12 Sách tham khảo 1 2015-03-27  
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 56000 630.71 KH 300 T 1968.c4 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 56000 630.71 KH 300 T 1968.c5 2015-11-24 2014-11-12 Sách tham khảo 1 2015-11-17  
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 56000 630.71 KH 300 T 1968.c6 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 56000 630.71 KH 300 T 1968.c7 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 56000 630.71 KH 300 T 1968.c8 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 56000 630.71 KH 300 T 1968.c9 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-10-27 50000 630.71 KH 300 T 1968.c10 2017-12-25 2016-10-27 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-08-25 1