|
|
|
|
Không cho mượn |
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C1 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C2 |
2016-02-02 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-16 |
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C3 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C4 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C5 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C6 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C7 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C8 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C9 |
2017-01-18 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-01-10 |
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C10 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C11 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C12 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C13 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C14 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C15 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C16 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C17 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C18 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C19 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C20 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C21 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C22 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C23 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C24 |
2016-01-18 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-01-05 |
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C25 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C26 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C27 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C28 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C29 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C30 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C31 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C32 |
2017-01-13 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-01-10 |
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C33 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C34 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C35 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C36 |
2018-09-13 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-30 |
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C37 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C38 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C39 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C40 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C41 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C42 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C43 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C44 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C45 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C46 |
2017-01-18 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-01-16 |
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C47 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C48 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C49 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-26 |
5800 |
170.71 |
1672.C50 |
0000-00-00 |
2014-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|