000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00543nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 579.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H 407 TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Trọng Thái |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình di truyền học vi sinh vật và ứng dụng |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Trọng Thái chủ biên, Trương Thị Bích Phượng.- |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 221tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vi sinh vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Di truyền học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ứng dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_H_407_TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 45000 | 579.71 H 407 TR | 1861.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 45000 | 579.71 H 407 TR | 1861.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 45000 | 579.71 H 407 TR | 1861.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 45000 | 579.71 H 407 TR | 1861.C4 | 2018-02-09 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 45000 | 579.71 H 407 TR | 1861.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 45000 | 579.71 H 407 TR | 1861.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 45000 | 579.71 H 407 TR | 1861.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 45000 | 579.71 H 407 TR | 1861.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 45000 | 579.71 H 407 TR | 1861.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 45000 | 579.71 H 407 TR | 1861.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 45000 | 579.71 H 407 TR | 1861.C11 | 2017-05-19 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | 1 | 2017-05-05 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 45000 | 579.71 H 407 TR | 1861.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 45000 | 579.71 H 407 TR | 1861.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 45000 | 579.71 H 407 TR | 1861.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-24 | 45000 | 579.71 H 407 TR | 1861.c15 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-28 | 45000 | 579.71 H 407 TR | 1861.c16 | 2017-05-19 | 2016-10-28 | Sách tham khảo | 1 | 2017-05-05 |