000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00597nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 630.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Long |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình khuyến nông |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Long |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 135tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp những kiến thức cơ bản về đại cương khuyến nông, tổ chức và nhiệm vụ của khuyến nông các cấp; Phương pháp chuyển giao tiến bộ kỹ thuật cho nông dân ... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khuyến nông |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG_527V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 30000 | 630.71 NG 527V | 1969.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 30000 | 630.71 NG 527V | 1969.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 30000 | 630.71 NG 527V | 1969.c3 | 2017-09-14 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-05 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 30000 | 630.71 NG 527V | 1969.c4 | 2017-09-18 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2017-08-22 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 30000 | 630.71 NG 527V | 1969.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 30000 | 630.71 NG 527V | 1969.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 30000 | 630.71 NG 527V | 1969.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 30000 | 630.71 NG 527V | 1969.c8 | 2017-09-14 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-05 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 30000 | 630.71 NG 527V | 1969.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 30000 | 630.71 NG 527V | 1969.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 30000 | 630.71 NG 527V | 1969.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 30000 | 630.71 NG 527V | 1969.c12 | 2017-09-14 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-05 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 30000 | 630.71 NG 527V | 1969.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-06-09 | 630.71 NG 527V | 1969.c14 | 2016-09-06 | 2016-06-09 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-24 |