000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00779nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 301.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527S |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Sinh Huy |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Xã hội học đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Sinh Huy |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 156tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày đối tượng, chức năng, nhiệm vụ của xã hội học.Nghiên cứu sự ra đời và phát triển của xã hội học, cơ cấu của xã hội học. Đề cập đến 1 số khái niệm, lĩnh vực, phương pháp nghiên cứu của xã hội học. Giới thiệu cá nhân và xã hội, quá trình xã hội hóa, cơ cấu xã hội và sự phát triển của xã hội. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Xã hội học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_071000000000000_NG527S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C3 | 2016-02-02 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-16 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C10 | 2015-10-14 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-10-12 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C11 | 2016-03-11 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-26 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C18 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C19 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C20 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C21 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C22 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C23 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C24 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C25 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C26 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C27 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C28 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C29 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C30 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C31 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C32 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C33 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C34 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C35 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C36 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C37 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C38 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C39 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C40 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C41 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-01 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.c42 | 0000-00-00 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-20 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C43 | 2017-05-24 | 2016-09-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-19 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-20 | 12000 | 301.071 Ng527S | 1675.C44 | 0000-00-00 | 2016-09-20 | Sách tham khảo SL>=30 |