000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00803nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 371.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H100NH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hà Nhật Thăng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tổ chức hoạt động giáo dục |
Thông tin trách nhiệm | Hà Nhật Thăng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 115tr. |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày công tác chủ nhiệm lớp ở trường THPT; phương pháp làm việc với tổ chức học sinh; phương pháp liên kết với gia đình và hội phụ huynh học sinh. Nghiên cứu phương pháp phối hợp với cộng đồng, nơi ở của gia đình học sinh và cơ quan cha mẹ học sinh; Tổ chức liên kết với các lực lượng xã hội trong giáo dục. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tổ chức |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hoạt động |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
-- | 371_007100000000000_H100NH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 8500 | 371.0071 H100NH | 1678.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 8500 | 371.0071 H100NH | 1678.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 8500 | 371.0071 H100NH | 1678.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 8500 | 371.0071 H100NH | 1678.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 8500 | 371.0071 H100NH | 1678.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 8500 | 371.0071 H100NH | 1678.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 8500 | 371.0071 H100NH | 1678.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 8500 | 371.0071 H100NH | 1678.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 8500 | 371.0071 H100NH | 1678.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 8500 | 371.0071 H100NH | 1678.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 8500 | 371.0071 H100NH | 1678.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 8500 | 371.0071 H100NH | 1678.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 8500 | 371.0071 H100NH | 1678.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 8500 | 371.0071 H100NH | 1678.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 8500 | 371.0071 H100NH | 1678.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo |