|
|
|
|
Không cho mượn |
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c1 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c2 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c3 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c4 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c5 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c6 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c7 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c8 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c9 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c10 |
2018-06-19 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-06-01 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c11 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c12 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c13 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c14 |
2024-03-25 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-09-11 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c15 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c16 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c17 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c18 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c19 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c20 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c21 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c22 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c23 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c24 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c25 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c26 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c27 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c28 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c29 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c30 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c31 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c32 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c33 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c34 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c35 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c36 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c37 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c38 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c39 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c40 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c41 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c42 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c43 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c44 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
004.071 NG 527 TH |
1970.c45 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
004.071 NG 527 TH |
1970.C46 |
0000-00-00 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo |
|
|
25000 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
004.071 NG 527 TH |
1970.C47 |
0000-00-00 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo |
|
|
25000 |