000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00494nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 121.4 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Duy Cần |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thuật tư tưởng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Duy Cần |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | TP.Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thanh niên |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 238tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến khái niệm về tư tưởng; Lý luận; Chủ quan và khách quan; Tín ngưỡng. Trình bày về thuật tư tưởng; thuật phê bình. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tư tưởng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 121_400000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 121_400000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 121_400000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 121_400000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 121_400000000000000_NG527D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-18 | 22000 | 121.4 NG527D | 7480.c1 | 0000-00-00 | 2015-03-18 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-18 | 22000 | 121.4 NG527D | 7480.c2 | 2017-12-04 | 2015-03-18 | Sách tham khảo | 2 | 2017-11-21 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-18 | 22000 | 121.4 NG527D | 7480.c3 | 0000-00-00 | 2015-03-18 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-18 | 22000 | 121.4 NG527D | 7480.c4 | 2018-04-24 | 2015-03-18 | Sách tham khảo | 2 | 2018-04-16 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-18 | 22000 | 121.4 NG527D | 7480.c5 | 2018-04-27 | 2015-03-18 | Sách tham khảo | 1 | 2018-04-18 |