000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00881nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 111.85 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Minh Tâm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Minh Tâm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 100tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày đối tượng và đặc điểm của mỹ học Mác-Leenin; Sự phát triển của tư tưởng mỹ học; Hoạt động thẩm mỹ, cái thẩm mỹ, ý thức thẩm mỹ. Đề cập đến đặc trưng thẩm mỹ của nghệ thuật; Bản chất xã hội và chức năng của nghệ thuật; Bản chất của giáo dục thẩm mỹ; Nội dung và hình thức giáo dục thẩm mỹ. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mỹ học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thẩm mỹ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-17 | 36000 | 111.85 V500M | 7481.c1 | 0000-00-00 | 2015-03-17 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-17 | 36000 | 111.85 V500M | 7481.c2 | 2018-06-14 | 2015-03-17 | Sách tham khảo | 5 | 1 | 2018-06-13 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-17 | 36000 | 111.85 V500M | 7481.c3 | 2017-05-18 | 2015-03-17 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-04 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-17 | 36000 | 111.85 V500M | 7481.c4 | 2018-06-07 | 2015-03-17 | Sách tham khảo | 4 | 2018-05-28 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-17 | 36000 | 111.85 V500M | 7481.c5 | 2018-06-14 | 2015-03-17 | Sách tham khảo | 3 | 2018-06-12 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-17 | 36000 | 111.85 V500M | 7481.c6 | 2017-05-18 | 2015-03-17 | Sách tham khảo | 5 | 2017-05-16 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-17 | 36000 | 111.85 V500M | 7481.c7 | 2018-06-18 | 2015-03-17 | Sách tham khảo | 4 | 2018-06-07 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-17 | 36000 | 111.85 V500M | 7481.c8 | 2018-06-14 | 2015-03-17 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2018-06-13 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-17 | 36000 | 111.85 V500M | 7481.c9 | 2016-06-03 | 2015-03-17 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-12 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-21 | 3600 | 111.85 V500M | 7481.c10 | 2017-05-18 | 2015-08-21 | Sách tham khảo | 1 | 2017-05-04 |