000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00592nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 580.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thị Làn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thiết kế bài giảng học phần hình thái - giải phẩu học thực vật |
Phần còn lại của nhan đề | Sách trợ giúp GV CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Làn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 231tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình thái học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải phẩu học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thiết kế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài giảng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
-- | 580_710000000000000_NG_527_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 30000 | 580.71 NG 527 TH | 1864.C1 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 30000 | 580.71 NG 527 TH | 1864.C2 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 30000 | 580.71 NG 527 TH | 1864.C3 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 30000 | 580.71 NG 527 TH | 1864.C4 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 30000 | 580.71 NG 527 TH | 1864.C5 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 30000 | 580.71 NG 527 TH | 1864.C6 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | 1 | 2015-02-09 | 2015-02-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 30000 | 580.71 NG 527 TH | 1864.C7 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 30000 | 580.71 NG 527 TH | 1864.C8 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 30000 | 580.71 NG 527 TH | 1864.C9 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 30000 | 580.71 NG 527 TH | 1864.C10 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 30000 | 580.71 NG 527 TH | 1864.C11 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | 1 | 2015-02-10 | 2015-02-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 30000 | 580.71 NG 527 TH | 1864.C12 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | 1 | 2015-10-06 | 2015-10-05 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 30000 | 580.71 NG 527 TH | 1864.C13 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 30000 | 580.71 NG 527 TH | 1864.C14 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-12 | 30000 | 580.71 NG 527 TH | 1864.c15 | 2015-03-12 | Sách tham khảo |