000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00505nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 572.8071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V 400 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Võ Thị Thương Lan |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng |
Thông tin trách nhiệm | Võ Thị Thương Lan |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 191tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học phân tử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học tế bào |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ứng dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_807100000000000_V_400_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20500 | 572.8071 V 400 TH | 1865.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20500 | 572.8071 V 400 TH | 1865.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20500 | 572.8071 V 400 TH | 1865.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20500 | 572.8071 V 400 TH | 1865.C4 | 2017-04-14 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-03-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20500 | 572.8071 V 400 TH | 1865.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20500 | 572.8071 V 400 TH | 1865.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20500 | 572.8071 V 400 TH | 1865.C7 | 2015-05-27 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2015-05-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20500 | 572.8071 V 400 TH | 1865.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20500 | 572.8071 V 400 TH | 1865.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20500 | 572.8071 V 400 TH | 1865.C10 | 2015-02-05 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | 1 | 2015-02-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20500 | 572.8071 V 400 TH | 1865.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20500 | 572.8071 V 400 TH | 1865.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20500 | 572.8071 V 400 TH | 1865.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-31 | 20500 | 572.8071 V 400 TH | 1865.c14 | 2016-05-17 | 2015-08-31 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-04-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-28 | 20500 | 572.8071 V 400 TH | 1865.c15 | 0000-00-00 | 2016-10-28 | Sách tham khảo |