Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế (Biểu ghi số 768)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00953nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 330.068
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đỗ hoàng Toàn
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế
Thông tin trách nhiệm Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu đồng chủ biên, Phan Kim Chiến,...
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động xã hội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 440tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Tổng quan về quản lý nhà nước về kinh tế; quy luật về nguyên tắc quản lý nhà nước về kinh tế. Nghiên cứu công cụ và phương pháp quản lý của nhà nước về kinh tế; mục tiêu và các chức năng quản lý nhà nước về kinh tế; thông tin và quyết định trong quản lý nhà nước về kinh tế. Đề cập đến bộ máy quản lý nhà nước về kinh tế; cán bộ quản lý nhà nước về kinh tế.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Quản lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_068000000000000_GI108TR
-- 330_068000000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C1 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C2 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C3 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C4 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C5 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C6 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C7 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C8 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C9 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C10 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C11 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C12 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C13 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C14 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C15 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C16 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C17 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-12-26 2016-12-12  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C18 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C19 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C20 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C21 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C22 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C23 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C24 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C25 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C26 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C27 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C28 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 60000 330.068 Gi108tr 1681.C29 2014-11-26 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-11-30 2017-09-22  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11   330.068 Gi108tr 1681.c30 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11   330.068 Gi108tr 1681.c31 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-12-29 2017-10-10 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11   330.068 Gi108tr 1681.c32 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11   330.068 Gi108tr 1681.c33 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11   330.068 Gi108tr 1681.c34 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 7 2017-12-29 2017-11-21