000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00487nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 107.6 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H428đ. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Hữu Nghĩa |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hỏi đáp về triết học |
Thông tin trách nhiệm | Lê Hữu Nghĩa chủ biên, cao Chí Định, Nguyễn Tĩnh Gia |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [Knxb] |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 189tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về lịch sử triết học. Đề cập đến triết học Mác-Lênin. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Triết học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hỏi đáp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 107_600000000000000_H428Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 107_600000000000000_H428Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 107_600000000000000_H428Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 107_600000000000000_H428Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá mua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-13 | 107.6 H428đ. | 7414.c1 | 0000-00-00 | 2015-03-13 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-13 | 107.6 H428đ. | 7414.c2 | 2016-10-04 | 2015-03-13 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-09-13 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-26 | 107.6 H428đ. | 7414.C3 | 0000-00-00 | 2015-11-26 | Sách tham khảo | 15000 | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-08-16 | 107.6 H428đ. | 7414.c4 | 2017-08-16 | 2017-08-16 | Sách tham khảo | 15000 |