000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00557nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 635.9071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Mạnh Khải |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kỹ thuật trồng hoa - cây cảnh |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Mạnh Khải chủ biên, Đinh Sơn Quang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 139tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trồng cây |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cây có hoa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cây cảnh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
-- | 635_907100000000000_NG_527_M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C1 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C2 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C3 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C4 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C5 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C6 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C7 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C8 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C9 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C10 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C11 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C12 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C13 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C14 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C15 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C16 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C17 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C18 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C19 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C20 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C21 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C22 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C23 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C24 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C25 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C26 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C27 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C28 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C29 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C30 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C31 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C32 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C33 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C34 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C35 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C36 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C37 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C38 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C39 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C40 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C41 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C42 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C43 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C44 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C45 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C46 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C47 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C48 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C49 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 20000 | 635.9071 NG 527 M | 1867.C50 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 |