000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00631nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 190 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | M200L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Melvil, J.K |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Các con đường của triết học phương Tây hiện đại |
Thông tin trách nhiệm | J.K.Melvil; Đinh Ngọc Thạch, Phạm Đình Nghiệm biên dịch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 255tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách trình bày nội dung các con đường chủ yếu của triết học phương Tây hiện đại; Tìm kiếm khả năng mới; Từ thế giới đến con người. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Triết học Phương Tây |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Triết học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 190_000000000000000_M200L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 190_000000000000000_M200L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 190_000000000000000_M200L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 190_000000000000000_M200L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 190_000000000000000_M200L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 190_000000000000000_M200L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 190_000000000000000_M200L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 190_000000000000000_M200L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 190_000000000000000_M200L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 190 M200L | 7423.c1 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 190 M200L | 7423.c2 | 2017-04-24 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | 2 | 2017-04-17 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 190 M200L | 7423.c3 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 190 M200L | 7423.c4 | 2016-05-25 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-11 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 190 M200L | 7423.c5 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 190 M200L | 7423.c6 | 2016-05-13 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-11 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 190 M200L | 7423.c7 | 2016-05-17 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-11 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 190 M200L | 7423.c8 | 2016-05-24 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-11 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 190 M200L | 7423.c9 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo |