000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00632nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 141.78 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Tiến Dũng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chủ nghĩa hiện sinh |
Phần còn lại của nhan đề | Lịch sử, sự hiện diện ở Việt Nam: Sách tham khảo |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tiến Dũng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | TP.Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tổng hợp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 225tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày sự ra đời và phát triển của chủ nghĩa hiện sinh; Triết học hiện sinh. Đề cập đến sự hiện của triết học hiện sinh ở Việt Nam. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chủ nghĩa hiện sinh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Triết học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 141_780000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 141_780000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 141_780000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 141_780000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 141_780000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 141_780000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 141_780000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 141_780000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 141_780000000000000_NG527T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 32000 | 141.78 NG527T | 7424.c1 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 32000 | 141.78 NG527T | 7424.c2 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 32000 | 141.78 NG527T | 7424.c3 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 32000 | 141.78 NG527T | 7424.c4 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 32000 | 141.78 NG527T | 7424.c5 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 32000 | 141.78 NG527T | 7424.c6 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 32000 | 141.78 NG527T | 7424.c7 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 32000 | 141.78 NG527T | 7424.c8 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 32000 | 141.78 NG527T | 7424.c9 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo |