000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00708nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 109 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Hữu Vui |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử triết học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Vui |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Chính trị quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 646tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày triết học Trung Quốc cổ đại-trung đại; Hy Lạp và La Mã cổ đại. Đề cập đến triết học Tây Âu thời kỳ trung cổ; Triết học Tây Âu thời kỳ phục hưng và cận đại; Triết học cổ điển Đức; Triết học Mác-Lênin; Triết học Phi Mac xit hiện đại ở Phương Tây. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Triết học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 109_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 109_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 109_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 109_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 109_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 109_000000000000000_NG527H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 47000 | 1 | 109 NG527H | 7425.c1 | 2017-05-25 | 2017-05-22 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 47000 | 10 | 109 NG527H | 7425.c2 | 2017-05-25 | 2017-05-22 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | 3 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 47000 | 5 | 109 NG527H | 7425.c3 | 2017-05-25 | 2017-05-17 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 47000 | 7 | 109 NG527H | 7425.c4 | 2018-01-25 | 2018-01-11 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | 2 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 47000 | 5 | 109 NG527H | 7425.c5 | 2017-05-25 | 2017-05-15 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | 2 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-21 | 47000 | 13 | 109 NG527H | 7425.c6 | 2018-01-15 | 2018-01-04 | 2015-08-21 | Sách tham khảo | 9 |