000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00655nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 109 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Ngọc Pha |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử triết học |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Ngọc Pha |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In tái bản lần 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 264tr. |
Khổ | 23cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu khái quát về triết học; Triết học Ấn Độ cổ đại; Triết học Trung Hoa cổ đại; Triết học Hy Lạp cổ đại. Đề cập đến triết học tây âu; Triết học cổ điển Đức. Trình bày lịch sử triết học Mác. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Triết học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 109_000000000000000_V500NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 109_000000000000000_V500NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 109_000000000000000_V500NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 109_000000000000000_V500NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 109_000000000000000_V500NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 20000 | 109 V500NG | 7427.c1 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 20000 | 109 V500NG | 7427.c2 | 2017-03-02 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | 6 | 1 | 2017-02-16 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 20000 | 109 V500NG | 7427.c3 | 2017-02-20 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | 5 | 1 | 2017-02-06 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 20000 | 109 V500NG | 7427.c4 | 2024-05-27 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | 5 | 2024-05-27 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 20000 | 109 V500NG | 7427.c5 | 2017-12-26 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | 6 | 1 | 2017-11-29 |