000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00739nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 577.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V 500 TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Trung Tạng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cơ sở sinh thái học |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình dùng cho SV khoa sinh học, trường ĐH khoa học TN - ĐH Quốc gia HN |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Trung Tạng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 263tr. |
Khổ | 27cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày các mối quan hệ tương tác giữa cơ thể và môi trường. Đề cập đến quần thể sinh vật, quần xã sinh vật, hệ sinh thái. Nghiên cứu đến sinh quyển và các khu sinh học; Dân số, tài nguyên và môi trường. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh thái học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_V_500_TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C2 | 2017-12-25 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-08-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C3 | 2015-05-25 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-05-18 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C4 | 2017-12-26 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-12-12 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C5 | 2017-01-03 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2016-12-19 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C6 | 2017-11-30 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-08-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C11 | 2017-12-25 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-11-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C13 | 2015-11-25 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-10-27 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C18 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C19 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C20 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C21 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C22 | 2015-11-17 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-10-27 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C23 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C24 | 2017-12-20 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-08-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C25 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C26 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C27 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C28 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C29 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C30 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C31 | 2017-12-26 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-09-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C32 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C33 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C34 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C35 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C36 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C37 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C38 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C39 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C40 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C41 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C42 | 2017-12-20 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-11-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C43 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C44 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C45 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-26 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.C46 | 2017-11-16 | 2014-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 3 | 2017-10-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.c47 | 0000-00-00 | 2015-11-25 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 24400 | 577.071 V 500 TR | 1870.c48 | 0000-00-00 | 2015-11-25 | Sách tham khảo SL>=30 |