000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00637nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 150 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V312A |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vĩnh An |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hỏi đáp triết học |
Thông tin trách nhiệm | Vĩnh An |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 4 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Tâm lý học và đạo đức học |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | TP.Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Trẻ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 209tr. |
Khổ | 20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày tâm lý học và đạo đức học là một khoa học; Tương quan giữa các sự kiện tâm lý, sinh lý và xã hội; Vô thức; khuynh hướng-bản bổn phận-Quyền; Trách nhiệm-Công trình và bác ái. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lý học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đạo đức học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_V312A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_V312A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_V312A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_V312A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_V312A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_V312A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_V312A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_V312A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_V312A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_V312A |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 27000 | 150 V312A | 7468.c1 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 27000 | 150 V312A | 7468.c2 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 27000 | 150 V312A | 7468.c3 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 27000 | 150 V312A | 7468.c4 | 2016-12-26 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-12 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 27000 | 150 V312A | 7468.c5 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 27000 | 150 V312A | 7468.c6 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 27000 | 150 V312A | 7468.c7 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 27000 | 150 V312A | 7468.c8 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 27000 | 150 V312A | 7468.c9 | 2015-12-25 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-10 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 27000 | 150 V312A | 7468.c10 | 2015-12-30 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-17 |