000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00835nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 150 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V550G |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vưgốtxki, L.X |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tuyển tập tâm lý học |
Thông tin trách nhiệm | L.X. Vưgốtxki; Nguyễn Đức Hưởng, Dương Diệu Hoa, Phan Trọng Ngọ dịch; Bùi Văn Huệ hiệu đính |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 383tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung của bộ sách này bao gồm các phần chính như sau: Tập 1: Các vấn đề lý luận và lịch sử tâm lý học; Tập 2: Những vấn đề tâm lý học đại cương; Tập 3: Những vấn đề phát triển tâm lý; Tập 4: Tâm lý học trẻ em; Tập 5: Những cơ sở cuẩ tật học; Tập 6: Di sản khoa học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lý học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tuyển tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_V550G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_V550G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_V550G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_V550G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_V550G |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá mua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 150 V550G | 7470.c1 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 150 V550G | 7470.c2 | 2017-03-31 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | 1 | 2017-03-30 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 150 V550G | 7470.c3 | 2015-12-25 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-10 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-12 | 150 V550G | 7470.c4 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-19 | 150 V550G | 7470.C5 | 0000-00-00 | 2016-09-19 | Sách tham khảo | 19500 |