000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00610nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 181.11 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ103c |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Doãn Chính |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đại cương triết học Trung Quốc |
Thông tin trách nhiệm | Doãn Chính, Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Chính trị quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 720tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến triết học thời Ân thương-Tây chu; Xuân thu-chiến quốc; Lưỡng Hán; Ngụy-Tấn; Nam-Bắc triều và thời Tùy -Đường; Tống-nguyên; Minh-Thanh; Thời cận đại. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Triết học Trung Quốc |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 181_110000000000000_Đ103C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 181_110000000000000_Đ103C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 181_110000000000000_Đ103C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 181_110000000000000_Đ103C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-11 | 56000 | 1 | 181.11 Đ103c | 7474.c1 | 2017-05-25 | 2017-05-22 | 2015-03-11 | Sách tham khảo | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-11 | 56000 | 1 | 181.11 Đ103c | 7474.c2 | 2017-05-25 | 2017-05-08 | 2015-03-11 | Sách tham khảo | 1 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-11 | 56000 | 3 | 181.11 Đ103c | 7474.c3 | 2017-05-23 | 2017-05-22 | 2015-03-11 | Sách tham khảo | 1 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-03-11 | 56000 | 4 | 181.11 Đ103c | 7474.c4 | 2017-05-25 | 2017-05-22 | 2015-03-11 | Sách tham khảo |