Giáo trình công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng (Biểu ghi số 759)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00916nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 631.5
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH 105 H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phan Hữu Tôn
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng
Thông tin trách nhiệm Phan Hữu Tôn
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 200tr.
Khổ 27cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến nuôi cấy mô tế bào và cải lương giống cây trồng; Công nghệ tái tổ hợp ADN; Phương pháp chỉ thị ADN đánh dấu gen, ứng dụng trong chon tạo giống cây trồng. Trình bày ứng dụng phương pháp nhân ADN bằng PCR trên cơ sở RFLP trong công tác chon tạo giống lúa chống bệnh; Công nghệ chuyển gen vào thực vật...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chọn giống
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cây trồng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Công nghệ sinh học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
-- 631_500000000000000_PH_105_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_PH_105_H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 32000 631.5 PH 105 H 1872.C1 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 32000 631.5 PH 105 H 1872.C2 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 32000 631.5 PH 105 H 1872.C3 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 32000 631.5 PH 105 H 1872.C4 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 32000 631.5 PH 105 H 1872.C5 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 32000 631.5 PH 105 H 1872.C6 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 32000 631.5 PH 105 H 1872.C7 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 32000 631.5 PH 105 H 1872.C8 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 32000 631.5 PH 105 H 1872.C9 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 32000 631.5 PH 105 H 1872.C10 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 32000 631.5 PH 105 H 1872.C11 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 32000 631.5 PH 105 H 1872.C12 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-10-28 32000 631.5 PH 105 H 1872.c13 0000-00-00 2016-10-28 Sách tham khảo