000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00637nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 332.1071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH105TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Thị Thu Hà |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình ngân hàng phát triển |
Thông tin trách nhiệm | Phan Thị Thu Hà |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 239tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến dự án phát triển kinh tế. Tổng quan về ngân hàng phát triển. Trình bày về phân tích tài chính dự án; phân tích hiệu quả xã hội của dự án; Tài trợ dự án tại ngân hàng phát triển. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngân hàng phát triển |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_107100000000000_PH105TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-26 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.C18 | 0000-00-00 | 2014-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-07 | 29000 | 332.1071 PH105TH | 1682.c19 | 0000-00-00 | 2016-09-07 | Sách tham khảo |