Giáo trình phân tích kinh tế xã hội và lập trình (Biểu ghi số 755)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00998nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 330.071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Ngọc Kiểm
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình phân tích kinh tế xã hội và lập trình
Thông tin trách nhiệm Phạm Ngọc Kiểm
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động xã hội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2002
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 151tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến xây dựng và phân tích sự biến động về mặt lượng của hiện tượng kinh tế xã hội; Phương pháp điều chỉnh và phân tích hiện tượng kinh tế xã hội ở trạng thái động; phân tích tác động của 1 số nhân tố xã hội tới tăng trưởng và phát triển kinh tế. Nghiên cứu mức sống của dân cư ảnh hưởng tới tăng trưởng và phát triển kinh tế; phương pháp so sánh và đánh giá trình độ phát triển kinh tế xã hội.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phân tích
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lập trình
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
-- 330_071000000000000_PH104NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C1 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C2 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C3 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C4 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C5 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C6 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C7 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C8 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C9 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C10 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C11 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C12 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C13 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C14 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C15 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C16 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C17 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C18 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C19 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-26 22000 330.071 PH104NG 1683.C20 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo