Giáo trình chăn nuôi thú y cơ bản (Biểu ghi số 753)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00551nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 636.0071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách GI 108 Tr
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Trần Thị Thuận
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình chăn nuôi thú y cơ bản
Phần còn lại của nhan đề Dùng trong các trường THCN
Thông tin trách nhiệm Trần Thị Thuận chủ biên, Nguyễn Minh Tâm, Nghiêm Thị Anh Đào, Nguyễn Thị Lệ Hằng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Hà nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 116tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chăn nuôi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thú y
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_007100000000000_GI_108_TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 15000 636.0071 GI 108 Tr 1875.C1 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 15000 636.0071 GI 108 Tr 1875.C2 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 15000 636.0071 GI 108 Tr 1875.C3 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 15000 636.0071 GI 108 Tr 1875.C4 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 15000 636.0071 GI 108 Tr 1875.C5 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 15000 636.0071 GI 108 Tr 1875.C6 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 15000 636.0071 GI 108 Tr 1875.C7 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 15000 636.0071 GI 108 Tr 1875.C8 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 15000 636.0071 GI 108 Tr 1875.C9 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 15000 636.0071 GI 108 Tr 1875.C10 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 15000 636.0071 GI 108 Tr 1875.C11 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 15000 636.0071 GI 108 Tr 1875.C12 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 15000 636.0071 GI 108 Tr 1875.C13 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-26 15000 636.0071 GI 108 Tr 1875.C14 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-11-25 15000 636.0071 GI 108 Tr 1875.c15 0000-00-00 2015-11-25 Sách tham khảo