000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00897nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
657.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phạm Thành Long |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình nguyên lý kế toán |
Phần còn lại của nhan đề |
Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Thành Long, Trần Văn Thuận đồng chủ biên, Phạm Quang, Trần Quý Liên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2009 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
191tr. |
Khổ |
24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày vai trò, chức năng, đối tượng và phương pháp hạch toán kế toán; phương pháp chứng từ kế toán. Nghiên cứu về kế toán các quá trình kinh tế chủ yếu của doanh nghiệp; Phương pháp tổ hợp cân đối kế toán; sổ kế toán và hình thức kế toán; tổ chức hạch toán kế toán. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kế toán |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nguyên lý |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
657_071000000000000_GI108TR |