|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c1 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c2 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c3 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c4 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c5 |
2016-10-14 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
1 |
1 |
2016-09-16 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c6 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c7 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c8 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c9 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c10 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c11 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c12 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c13 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c14 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c15 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c16 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c17 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c18 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c19 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-13 |
50000 |
005.74 TR120 C |
7365.c20 |
0000-00-00 |
2015-02-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|