000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00683nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 155.4 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | D400N |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | DONALSON,MARGARET |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoạt động tư duy của trẻ em |
Thông tin trách nhiệm | Margaret Donalson; Trần Trọng thủy dịch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 136 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về kinh nghiệm nhà trường; Năng lực "phi tập trung hóa";Lĩnh hội ngôn ngữ; Suy luận không đúng hay hiểu không đúng; Cái gì đang tồn tại và cái gì phải xảy ra. Đề cập đến tư duy trừu tượng... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lý học trẻ em |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tư duy |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trẻ em |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_D400N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_D400N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_D400N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_D400N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_D400N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_D400N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_D400N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_D400N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_D400N |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 7500 | 155.4 D400N | 7601.C1 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-14 | 7500 | 155.4 D400N | 7601.c2 | 0000-00-00 | 2015-09-14 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-14 | 7500 | 155.4 D400N | 7601.c3 | 0000-00-00 | 2015-09-14 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-14 | 7500 | 155.4 D400N | 7601.c4 | 0000-00-00 | 2015-09-14 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-14 | 7500 | 155.4 D400N | 7601.c5 | 0000-00-00 | 2015-09-14 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-14 | 7500 | 155.4 D400N | 7601.c6 | 0000-00-00 | 2015-09-14 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-14 | 7500 | 155.4 D400N | 7601.c7 | 0000-00-00 | 2015-09-14 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-14 | 7500 | 155.4 D400N | 7601.c8 | 0000-00-00 | 2015-09-14 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 7500 | 155.4 D400N | 7601.C9 | 0000-00-00 | 2015-11-30 | Sách tham khảo |