Những trắc nghiệm tâm lý (Biểu ghi số 7483)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00531nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 153.93
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG450C
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả NGÔ CÔNG HOÀN
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Những trắc nghiệm tâm lý
Thông tin trách nhiệm Ngô Công Hoàn; Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Thúy
Số của phần/mục trong tác phẩm T.2
Tên của phần/mục trong tác phẩm Trắc nghiệm về nhân cách
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 3
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 138 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nhân cách
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tâm lý học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trắc nghiệm
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_930000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_930000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_930000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_930000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_930000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_930000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_930000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_930000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_930000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_930000000000000_NG450C
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-10 15000 153.93 NG450C 7602.C1 0000-00-00 2015-02-10 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-14 15000 153.93 NG450C 7602.c2 0000-00-00 2015-09-14 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-14 15000 153.93 NG450C 7602.c3 0000-00-00 2015-09-14 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-14 15000 153.93 NG450C 7602.c4 0000-00-00 2015-09-14 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-14 15000 153.93 NG450C 7602.c5 0000-00-00 2015-09-14 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-14 15000 153.93 NG450C 7602.c6 0000-00-00 2015-09-14 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-14 15000 153.93 NG450C 7602.c7 2018-03-23 2015-09-14 Sách tham khảo 1 2018-03-06
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-14 15000 153.93 NG450C 7602.c8 0000-00-00 2015-09-14 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-14 15000 153.93 NG450C 7602.c9 0000-00-00 2015-09-14 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-14 15000 153.93 NG450C 7602.c10 0000-00-00 2015-09-14 Sách tham khảo