000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00660nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 670.285 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L566Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lưu Quang Huy |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình cơ sở CAD/CAM trong thiết kế và chế tạo |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng trong các trường THCN |
Thông tin trách nhiệm | Lưu Quang Huy |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Phần 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 158tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung trình bày gồm 2 phần, 3 chương: Cơ sở CAD/CAM; Làm việc với Autocad: Vẽ trong không gian 2D, vẽ và thiết lập mô hình 3D. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thiết kế bằng máy tính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thiết kế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | Chế tạo |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
-- | 670_285000000000000_L566Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-02-10 | 21000 | 670.285 L566Q | 7259.c1 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-02-10 | 21000 | 670.285 L566Q | 7259.c2 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-02-10 | 21000 | 670.285 L566Q | 7259.c3 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-02-10 | 21000 | 670.285 L566Q | 7259.c4 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-02-10 | 21000 | 670.285 L566Q | 7259.c5 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-02-10 | 21000 | 670.285 L566Q | 7259.c6 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-02-10 | 21000 | 670.285 L566Q | 7259.c7 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-02-10 | 21000 | 670.285 L566Q | 7259.c8 | 2016-01-27 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-01-18 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-02-10 | 21000 | 670.285 L566Q | 7259.c9 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-02-10 | 21000 | 670.285 L566Q | 7259.c10 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo |