Giáo trình thống kê công nghiệp (Biểu ghi số 747)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00877nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 338.072
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527C
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Công Nhự
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình thống kê công nghiệp
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Công Nhự chủ biên
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Thống kê
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 295tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những vấn đề chung của thống kê công nghiệp; thống kê kết quả hoạt động sản xuất, kinh doanh, hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp công nghiệp. Nghiên cứu về thống kê giá thành sản phẩm, lao động, tài sản cố định và đầu tư, tiến bộ kỹ thuật; tài sản lưu động và đầu tư tài chính ngắn hạn; kết quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp công nghiệp.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế công nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
-- 338_072000000000000_NG527C
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C1 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C2 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C3 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C4 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C5 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C6 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C7 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C8 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C9 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C10 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C11 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C12 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C13 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C14 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C15 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C16 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C17 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C18 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C19 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32000 338.072 NG527C 1685.C20 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo