000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00877nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 338.072 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Công Nhự |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình thống kê công nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Công Nhự chủ biên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 295tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những vấn đề chung của thống kê công nghiệp; thống kê kết quả hoạt động sản xuất, kinh doanh, hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp công nghiệp. Nghiên cứu về thống kê giá thành sản phẩm, lao động, tài sản cố định và đầu tư, tiến bộ kỹ thuật; tài sản lưu động và đầu tư tài chính ngắn hạn; kết quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp công nghiệp. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế công nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
-- | 338_072000000000000_NG527C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C18 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C19 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 32000 | 338.072 NG527C | 1685.C20 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo |