000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01261nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 330.90071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Trần Trọng Bình |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Trọng Bình |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế |
Thông tin trách nhiệm | Trần Trọng Bình, Mai Ngọc cường, Vũ Văn Hân,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 334tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến các tư tưởng kinh tế thời cổ đại và trung cổ; sự phát sinh, phát triển và suy thoái của kinh tế chính trị học tư sản cổ điển từ giữa thế kỉ 15 đến thế kỉ 19. Nghiên cứu kinh tế chính trị học tiểu tư sản; học thuyết kinh tế của các nhà XHCN không tưởng Tây âu thế kỉ 19; sự phát sinh và phát triển kinh tế chính trị học mác lênin. Trình bày các học thuyết kinh tế của trường phái tân cổ điển; các học thuyết kinh tế của trường phái keynes; các lý thuyết kinh tế của chủ nghĩa tự do mới; học thuyết kinh tế của trường phái chính hiện đại; một số lý thuyết tăng trưởng và phát triển kinh tế. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
-- | 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TR121TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900710000000000_TR121TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 36000 | 330.90071 Trần Trọng Bình | 1686.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 36000 | 330.90071 Trần Trọng Bình | 1686.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 36000 | 330.90071 Trần Trọng Bình | 1686.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 36000 | 330.90071 Trần Trọng Bình | 1686.C4 | 2018-01-08 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 8 | 5 | 2017-10-02 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 36000 | 330.90071 Trần Trọng Bình | 1686.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 36000 | 330.90071 Trần Trọng Bình | 1686.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 36000 | 330.90071 Trần Trọng Bình | 1686.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 36000 | 330.90071 Trần Trọng Bình | 1686.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 36000 | 330.90071 Trần Trọng Bình | 1686.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 36000 | 330.90071 Trần Trọng Bình | 1686.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 36000 | 330.90071 Trần Trọng Bình | 1686.C11 | 2016-12-27 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-13 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 36000 | 330.90071 Trần Trọng Bình | 1686.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 36000 | 330.90071 Trần Trọng Bình | 1686.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 36000 | 330.90071 Trần Trọng Bình | 1686.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 36000 | 330.90071 Trần Trọng Bình | 1686.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 36000 | 330.90071 Trần Trọng Bình | 1686.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 36000 | 330.90071 Trần Trọng Bình | 1686.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-01-05 | 36000 | 330.90071 TR121TR | 1686.C18 | 2017-10-04 | 2016-01-05 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-07-03 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-01-05 | 36000 | 330.90071 TR121TR | 1686.C19 | 0000-00-00 | 2016-01-05 | Sách tham khảo |