000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00795nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 050 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B108ch |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nhiều tác giả |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Báo chí những vấn đề lý luận và thực tiễn |
Thông tin trách nhiệm | Nhiều tác giả |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.5 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 212 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung bao gồm có 10 bài viết sau: Tìm hiểu quảng cáo trên báo chí truyền thông Mỹ; Một vài nhận định tương lai truyền hình trong bối cảnh truyền thông đa phương tiện; Đào tạo truyền thông ở Đông Nam Á; Văn hóa đọc - văn hóa nghe nhìn và sự phát triển của văn hóa đọc - báo chí Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Báo chí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lý luận |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực tiễn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
-- | 050_000000000000000_B108CH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c1 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c2 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c3 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c4 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c5 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c6 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c7 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c8 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c9 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c10 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c11 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c12 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c13 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c14 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c15 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c16 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c17 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c18 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 18000 | 050 B108ch | 7436.c19 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo |