000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00823nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 005.133 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Văn Ất |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình C++ và lập trình hướng đối tượng |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Ất chủ biên, Lê Trường Thông |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Hồng Đức |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 495tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách trình bày một cách hệ thống các khái niệm của lập trình hướng đối tượng được cài đặt trong C++ như lớp, đối tượng, sự thừa kế, tính tương ứng bội và các khả năng mới trong xây dựng, sử dụng hàm như: đối tham chiếu, đối mặc định, hàm trùng tến, hàm toán tử. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ lập trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ C++ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_PH104V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 78000 | 005.133 PH104V | 7287.c1 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 78000 | 005.133 PH104V | 7287.c2 | 2018-09-13 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | 2 | 2018-08-29 | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 78000 | 005.133 PH104V | 7287.c3 | 2017-06-05 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | 6 | 2017-05-05 | 2 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 78000 | 005.133 PH104V | 7287.c4 | 2017-05-16 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | 4 | 2017-05-12 | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 78000 | 005.133 PH104V | 7287.c5 | 2017-02-24 | 2015-08-31 | Sách tham khảo | 3 | 2017-02-07 | 2 |