000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00672nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 339.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Ngọc |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng kinh tế vĩ mô |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Ngọc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học kinh tế quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 591tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về kinh tế vĩ mô và số liệu kinh tế vĩ mô. Nghiên cứu về lý thuyết cổ điển: các mô hình mô tả nền kinh tế trong dài hạn; nền kinh tế trong ngắn hạn; bàn thêm về những cơ sở kinh tế vi mô nằm sau kinh tế vĩ mô |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế vĩ mô |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài giảng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
-- | 339_071000000000000_NG527V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 108000 | 339.071 NG527V | 1687.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 108000 | 339.071 NG527V | 1687.C2 | 2024-01-30 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 2 | 2024-01-26 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 108000 | 339.071 NG527V | 1687.C3 | 2016-09-12 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 108000 | 339.071 NG527V | 1687.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 108000 | 339.071 NG527V | 1687.C5 | 2017-08-21 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 4 | 2017-08-07 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 108000 | 339.071 NG527V | 1687.C6 | 2017-09-11 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 2 | 2017-08-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 108000 | 339.071 NG527V | 1687.C7 | 2016-03-17 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 2 | 2016-03-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 108000 | 339.071 NG527V | 1687.C8 | 2016-03-17 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 2 | 2016-03-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 108000 | 339.071 NG527V | 1687.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 108000 | 339.071 NG527V | 1687.C10 | 2018-01-29 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 2 | 2018-01-17 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 108000 | 339.071 NG527V | 1687.C11 | 2016-09-16 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 108000 | 339.071 NG527V | 1687.C12 | 2018-04-02 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 6 | 2018-03-05 | 5 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 108000 | 339.071 NG527V | 1687.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 108000 | 339.071 NG527V | 1687.C14 | 2016-10-03 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 4 | 2016-09-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 108000 | 339.071 NG527V | 1687.C15 | 2018-04-02 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2018-03-07 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 108000 | 339.071 NG527V | 1687.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 108000 | 339.071 NG527V | 1687.C17 | 2024-05-29 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 3 | 2024-05-20 |