000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00700nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 370.7 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Viết Vượng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Viết Vượng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 103tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tài liệu cung cấp những kiến thức chung về phương pháp luận, phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục, cấu trúc công trình nghiên cứu khoa học, các giai đoạn tiến hành một đề tài nghiên cứu khoa học giáo dục.... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp luận |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu khoa học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_PH104V |
-- | 370_700000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_PH104V |
-- | 370_700000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_PH104V |
-- | 370_700000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_PH104V |
-- | 370_700000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_PH104V |
-- | 370_700000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_PH104V |
-- | 370_700000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_PH104V |
-- | 370_700000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000_PH104V |
-- | 370_700000000000000_PH104V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 7500 | 370.7 PH104V | 7453.c1 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 7500 | 370.7 PH104V | 7453.c2 | 2017-12-11 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | 2 | 2017-12-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 7500 | 370.7 PH104V | 7453.c3 | 2017-01-12 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | 2 | 2017-01-05 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 7500 | 370.7 PH104V | 7453.c4 | 2016-05-18 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | 2 | 2016-05-18 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 7500 | 370.7 PH104V | 7453.c5 | 2017-12-11 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | 2 | 2017-12-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 7500 | 370.7 PH104V | 7453.c6 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 7500 | 370.7 PH104V | 7453.c7 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-19 | 7500 | 370.7 PH104V | 7453.C8 | 2024-08-29 | 2016-09-19 | Sách tham khảo |