000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00765nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 001.42 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Cao Đàm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Cao Đàm |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Xuất bản lần thứ 15 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học và kỹ thuật |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 207tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu đại cương về nghiên cứu khoa học; Lý thuyết khoa học; Lựa chọn và đặt tên đề tài. Đề cập đến xây dựng luận điểm khoa học; Chứng minh luận điểm khoa học; Tổ chức thực hiện đề tài. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu khoa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_V500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_V500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_V500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_V500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_V500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_V500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_V500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_V500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_V500C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 39000 | 2 | 001.42 V500C | 7454.c1 | 2024-05-24 | 2024-05-13 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 39000 | 17 | 001.42 V500C | 7454.c2 | 2024-05-24 | 2024-05-13 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | 1 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 39000 | 12 | 001.42 V500C | 7454.c3 | 2018-06-25 | 2018-05-30 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | 5 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 39000 | 11 | 001.42 V500C | 7454.c4 | 2018-09-11 | 2018-08-27 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | 2 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 39000 | 14 | 001.42 V500C | 7454.c5 | 2018-06-25 | 2018-05-30 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | 5 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 39000 | 16 | 001.42 V500C | 7454.c6 | 2018-09-12 | 2018-08-30 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | 9 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 39000 | 12 | 001.42 V500C | 7454.c7 | 2024-05-13 | 2018-08-27 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | 5 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-01 | 39000 | 13 | 001.42 V500C | 7454.c8 | 2024-05-24 | 2024-05-13 | 2015-09-01 | Sách tham khảo | 8 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-01-16 | 39000 | 9 | 001.42 V500C | 7454.c9 | 2024-06-21 | 2024-05-24 | 2017-01-16 | Sách tham khảo | 3 |