000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00658nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 004.22 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Quang Vinh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cấu trúc máy vi tính |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quang Vinh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 216tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | hình vẽ |
Khổ | 27cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách nội dung gồm 4 phần: Giới thiệu khái quát về máy tính cá nhân và thiết bị ngoại vi; Bộ nhớ khối; Ghép nối PC với các thiết bị ngoại vi. Ngoài ra còn có phụ lục. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cấu trúc máy tính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_220000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_220000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_220000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_220000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_220000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_220000000000000_TR120V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 14200 | 004.22 TR120V | 7293.c1 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 14200 | 004.22 TR120V | 7293.c2 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 14200 | 004.22 TR120V | 7293.c3 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 14200 | 004.22 TR120V | 7293.c4 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 14200 | 004.22 TR120V | 7293.c5 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 14200 | 004.22 TR120V | 7293.c6 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo |