000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01020nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 001.42 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Lê |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Lê |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 có sữa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb trẻ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 199tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tài liệu gồm 7 chương: Các khái niệm về khoa học và nghiên cứu khoa học; Chọn đề tài và chuẩn bị nghiên cứu; Các phương pháp chọn mẫu, thăm dò xã hội học, quan sát, thí nghiệm, trắc nghiệm; Xử lý các dữ liệu, diễn giải; Sử dụng phương pháp thống kê để xử lý và phân tích các dữ liệu; Báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học; Những mũi nhọn trong nghiên cứu khoa học, chuyên giao công nghệ, tổ chức và quản lý công tác nghiên cứu khoa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu khoa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp luận |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_420000000000000_NG527V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 3 | 001.42 NG527V | 7457.c1 | 2017-12-11 | 2017-12-11 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 3 | 001.42 NG527V | 7457.c2 | 2016-10-17 | 2016-10-03 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | 1 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 2 | 001.42 NG527V | 7457.c3 | 2017-10-17 | 2017-10-10 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 5 | 001.42 NG527V | 7457.c4 | 2018-06-15 | 2018-06-14 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 2 | 001.42 NG527V | 7457.c5 | 2017-10-17 | 2017-10-10 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 5 | 001.42 NG527V | 7457.c6 | 2018-07-04 | 2018-06-21 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | 1 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 3 | 001.42 NG527V | 7457.c7 | 2017-10-18 | 2017-10-10 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 7 | 001.42 NG527V | 7457.c8 | 2018-07-04 | 2018-06-21 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | 1 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 4 | 001.42 NG527V | 7457.c9 | 2017-10-24 | 2017-10-10 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-02-16 | 3 | 001.42 NG527V | 7457.C10 | 2018-06-21 | 2018-03-29 | 2017-02-16 | Sách tham khảo | 1 |