Giáo trình kinh tế đô thị (Biểu ghi số 739)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00436nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 330.91
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Đình Hương
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình kinh tế đô thị
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Đình Hương, Nguyễn Hữu Đoàn đồng chủ biên
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2002
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 297tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đô thị
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
-- 330_910000000000000_NG527Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C1 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C2 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C3 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C4 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C5 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C6 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C7 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C8 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C9 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C10 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C11 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C12 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C13 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C14 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C15 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C16 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C17 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C18 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C19 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 33000 330.91 NG527Đ 1688.C20 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo