000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00743nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 185 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Dũng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Arixtot với học thuyết phạm trù |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Dũng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 122 tr. |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tài liệu gồm 4 phần: Điểm qua tình nghiên cứu triết học Arixtot, cuộc đời và sự nghiệp; Tác phẩm 'Các phạn trù' và các học thuyết phạm trù của Arixtot, các phạm trù cơ bản và mối quan hệ giữa chúng trong học thuyết phạm trù của Arixtot |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Triết học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hy Lạp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thời kỳ cổ đại |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | Arixtốt |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 185_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 185_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 185_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 185_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 185_000000000000000_NG527V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 185 NG527V | 7517.c1 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 185 NG527V | 7517.c2 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 185 NG527V | 7517.c3 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 185 NG527V | 7517.c4 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-10 | 185 NG527V | 7517.c5 | 0000-00-00 | 2015-02-10 | Sách tham khảo |